Có 4 kết quả:

斗牛㹴 dòu niú gěng ㄉㄡˋ ㄋㄧㄡˊ ㄍㄥˇ斗牛梗 dòu niú gěng ㄉㄡˋ ㄋㄧㄡˊ ㄍㄥˇ鬥牛㹴 dòu niú gěng ㄉㄡˋ ㄋㄧㄡˊ ㄍㄥˇ鬥牛梗 dòu niú gěng ㄉㄡˋ ㄋㄧㄡˊ ㄍㄥˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 鬥牛梗|斗牛梗[dou4 niu2 geng3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bull terrier

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 鬥牛梗|斗牛梗[dou4 niu2 geng3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bull terrier

Bình luận 0